Có 2 kết quả:
忘餐废寝 wàng cān fèi qǐn ㄨㄤˋ ㄘㄢ ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ • 忘餐廢寢 wàng cān fèi qǐn ㄨㄤˋ ㄘㄢ ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ
wàng cān fèi qǐn ㄨㄤˋ ㄘㄢ ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 廢寢忘餐|废寝忘餐[fei4 qin3 wang4 can1]
Bình luận 0
wàng cān fèi qǐn ㄨㄤˋ ㄘㄢ ㄈㄟˋ ㄑㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 廢寢忘餐|废寝忘餐[fei4 qin3 wang4 can1]
Bình luận 0